- Xe tải Isuzu 5 tấn gắn bưng nâng hàng
- Mô tả:
Xe tải Isuzu 5 tấn gắn bửng nâng hàng trên xe isuzu thùng mui bạt, thùng kín, thùng lửng. bửng nâng có thể nâng hạ hàng có tải trọng từ 300 kg - 1 tấn, bàn nâng được làm bằng sàn lá me hoặc Inox, ty bửng nhập khẩu mới 100%. xe bửng nâng Isuzu 5 tấn toàn bộ linh kiện nhập khẩu mới 100% từ Nhật Bản
Model:
Xe tải Isuzu 5.5 tấn NQR75M – thùng kín
Hãng sản xuất:
Isuzu
Tải Trọng:
5.5 tấn
Kích thước tổng thể:
6055 x 2080 x 2050 (dài x rộng x cao)
Lốp xe:
8.25 - 16 /8.25 - 16
Hộp số:
6 số tiến, 1 số lùi
Động cơ:
ISUZU 4HK1 E2N
Dung tích xi lanh:
5.193
Màu xe:
Xanh/trắng/màu chọn
Tiêu chuẩn khí thải:
Euro II
Phụ kiện theo xe:
Lốp dự phòng, bộ đồ nghề, sách hướng dẫn, bảo hành
Bảo hành:
3 năm hoặc 100.000 km
Tình trạng:
Mới 100%
Model:
Xe tải Isuzu 5.5 tấn NQR75M – thùng mui bạt
Hãng sản xuất:
Isuzu
Tải Trọng:
5.5 tấn
Kích thước tổng thể:
7655 x 2240 x 3600 (dài x rộng x cao)
Lốp xe:
8.25 - 16 /8.25 - 16
Hộp số:
6 số tiến, 1 số lùi
Động cơ:
ISUZU 4HK1 E2N
Dung tích xi lanh:
5.193
Màu xe:
Xanh/trắng/màu chọn
Tiêu chuẩn khí thải:
Euro II
Phụ kiện theo xe:
Lốp dự phòng, bộ đồ nghề, sách hướng dẫn, bảo hành
Bảo hành:
3 năm hoặc 100.000 km
Tình trạng:
Mới 100%
Model:
Xe tải Isuzu 5.5 tấn NQR75L – thùng kín
Hãng sản xuất:
Isuzu
Tải Trọng:
5.5 tấn
Kích thước tổng thể:
7655 x 2240 x 3450 (dài x rộng x cao)
Lốp xe:
8.25 - 16 /8.25 - 16
Hộp số:
6 số tiến, 1 số lùi
Động cơ:
ISUZU 4HK1 E2N
Dung tích xi lanh:
5.193
Màu xe:
Xanh/trắng/màu chọn
Tiêu chuẩn khí thải:
Euro II
Phụ kiện theo xe:
Lốp dự phòng, bộ đồ nghề, sách hướng dẫn, bảo hành
Bảo hành:
3 năm hoặc 100.000 km
Tình trạng:
Mới 100%
Model:
Xe tải Isuzu 5.5 tấn NQR75L – thùng mui bạt
Hãng sản xuất:
Isuzu
Tải Trọng:
5.5 tấn
Kích thước tổng thể:
7655 x 2240 x 3600 (dài x rộng x cao)
Lốp xe:
8.25 - 16 /8.25 - 16
Hộp số:
6 số tiến, 1 số lùi
Động cơ:
ISUZU 4HK1 E2N
Dung tích xi lanh:
5.193
Màu xe:
Xanh/trắng/màu chọn
Tiêu chuẩn khí thải:
Euro II
Phụ kiện theo xe:
Lốp dự phòng, bộ đồ nghề, sách hướng dẫn, bảo hành
Bảo hành:
3 năm hoặc 100.000 km
Tình trạng:
Mới 100%
Nhãn hiệu : |
ISUZU NQR75M/XTNK-TKBN |
Số chứng nhận : |
1120/VAQ09 - 01/15 - 00 |
Ngày cấp : |
29/07/2015 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (thùng kín) |
Xuất xứ : |
--- |
Cơ sở sản xuất : |
Tổng công ty xe tải nhập khẩu |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
4005 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1715 |
kG |
- Cầu sau : |
2290 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
4800 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
9000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
8055 x 2250 x 3150 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
6055 x 2080 x 2050/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
4475 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1680/1650 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
4HK1 E2N |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
5193 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
110 kW/ 2600 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Nhãn hiệu : |
ISUZU NQR75M/XTNK-TBBN |
Số chứng nhận : |
1139/VAQ09 - 01/15 - 00 |
Ngày cấp : |
31/07/2015 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (có mui) |
Xuất xứ : |
--- |
Cơ sở sản xuất : |
Tổng công ty xe tải nhập khẩu |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
3905 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1705 |
kG |
- Cầu sau : |
2200 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
4900 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
9000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
8050 x 2250 x 3150 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
6080 x 2090 x 775/2050 |
mm |
Khoảng cách trục : |
4475 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1680/1650 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
4HK1 E2N |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
5193 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
110 kW/ 2600 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Thiết bị nâng hạ hàng có sức nâng lớn nhất theo thiết kế là 300 kg; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá; |
Nhãn hiệu : |
ISUZU NQR75L CAB-CHASSIS/XTNK-TLBN |
Số chứng nhận : |
1010/VAQ09 - 01/15 - 00 |
Ngày cấp : |
13/07/2015 |
Loại phương tiện : |
Ôtô tải |
Xuất xứ : |
--- |
Cơ sở sản xuất : |
Tổng công ty xe tải nhập khẩu |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
3655 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1755 |
kG |
- Cầu sau : |
1900 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
5000 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
8850 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7625 x 2240 x 2490 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
5670 x 2090 x 525/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
4175 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1680/1650 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
4HK1 E2N |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
5193 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
110 kW/ 2600 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Thiết bị nâng hạ hàng có sức nâng lớn nhất theo thiết kế là 300 kg; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |