- Xe Tải Cẩu Hino 6.4 tấn - FC
- Mô tả:
Xe Tải Hino 6.4 tấn - FC gắn cẩu thủy lực, xe tải hino FC được gắn với cẩu thủy lực Unic, Tadano, Soosan... thùng lửng gắn cẩu trên xe tải hino 6.4 dài lọt lòng hơn 6 m, dùng cho khách hàng chở sắt thép, xe dùng cho điện lực nâng người lên cao làm việc
Model:
Xe tải Hino 6.4 tấn dài – FC gắn cẩu
Hãng sản xuất:
Hino
Tải Trọng:
6.4 tấn
Kích thước tổng thể:
8750 x 2410 x 3660 (dài x rộng x cao)
Lốp xe:
8.25-16
Hộp số:
6 số tiến, 1 số lùi
Dung tích xi lanh:
165 PS
Màu xe:
Xanh/trắng/vàng/màu chọn
Tiêu chuẩn khí thải:
Euro II
Phụ kiện theo xe:
Lốp dự phòng, bộ đồ nghề, sách hướng dẫn, bảo hành
Bảo hành:
12 tháng và không giới hạn km
Tình trạng:
Mới 100% nhập khẩu từ Nhật Bản
LOẠI XE TẢI HINO GẮN CẨU THỦY LỰC |
||
Loại xe nền |
HINO FC9JLSW |
|
Kích thước & Trọng lượng |
||
Kích thước Xe HINO: Dài x Rộng x Cao |
mm |
8.850 x 2.440 x 3.400 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
4.990 |
Kích thước thùng: Dài x Rộng x Cao |
mm |
6.050 x 2.100 x 700 |
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
kG |
10.400 |
Số chỗ ngồi |
03 |
|
Động cơ Xe Tải Hino Nhật Bản |
||
Loại |
Diesel HINO J05E-TE, 4 máy thẳng hàng và tăng áp |
|
Đường kính x hành trình piston |
mm |
112 x 130 |
Thể tích làm việc |
cm3 |
5.123 |
Công suất lớn nhất |
PS/rpm |
118/2.500 |
Mômen xoắn cực đại |
N.m/rpm |
520/1.500 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
100 |
Cỡ lốp |
8.25- 16 - 14PR |
Quy cách thùng lửng tole:
- Sàn: Đà dọc sắt đúc U140 (dày 5 mm), đà ngang sắt đúc U120 (dày 4 mm, 21 cây), mặt sàn phẳng dày 4mm. Ốp dọc sàn sắt chấn hình dày 4 mm.
- 05 bửng cao 700 mm: khung bao bửng sắt hộp 80x40x1,8mm, khung xương trong sắt hộp 60x30x1,2mm. Bản lề tay khóa bằng sắt mạ. Ốp vách trong tole phẳng dày 2,0 mm. Không ốp vách ngoài.
- Mặt trước: khung xương sắt đúc U80. Ốp vách trong tole phẳng dày 2mm.
- 02 trụ trước + 02 trụ sau + 02 trụ giữa: sắt chấn U140.
- Sơn thùng màu trắng theo màu cabin, 02 viền thùng màu xanh.
- Cản hông và sau: Sắt đúc V50 (03 cây dọc/01 bên).